Có 2 kết quả:

类型 lèi xíng ㄌㄟˋ ㄒㄧㄥˊ類型 lèi xíng ㄌㄟˋ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) type
(2) category
(3) genre
(4) form
(5) style

Từ điển Trung-Anh

(1) type
(2) category
(3) genre
(4) form
(5) style