Có 2 kết quả:
类型 lèi xíng ㄌㄟˋ ㄒㄧㄥˊ • 類型 lèi xíng ㄌㄟˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) type
(2) category
(3) genre
(4) form
(5) style
(2) category
(3) genre
(4) form
(5) style
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) type
(2) category
(3) genre
(4) form
(5) style
(2) category
(3) genre
(4) form
(5) style
Bình luận 0